Hiển thị 1–32 của 210 kết quả

Cầu dao tự động chống rò dạng khối ELCB NV Series Mitsubishi

Thiết bị NV series của Mitsubishi Electric là giải pháp hoàn hảo cho hệ thống điện của bạn. Với khả năng chống rò điện vượt trội, các sản phẩm này sẽ bảo vệ ngôi nhà và doanh nghiệp của bạn khỏi những rủi ro về điện. Hãy cùng AUEVN tìm hiểu về tổng quan về thiết bị này giúp nâng cao độ an toàn cho hệ thống điện của bạn với thiết bị điện công nghiệp chất lượng từ Mitsubishi.

Tìm hiểu về cầu dao tự động chống rò dạng khối ELCB NV Series

Cầu dao tự động chống rò ELCB (Earth Leakage Circuit Breaker) NV Series của Mitsubishi là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện hiện đại. Được thiết kế để phát hiện và ngắt dòng điện khi có hiện tượng rò rỉ, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng mà còn bảo vệ các thiết bị điện khỏi các sự cố không mong muốn về điện. Với những tính năng vượt trội và chất lượng đáng tin cậy, NV Series Mitsubishi xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu để bảo vệ cho hệ thống điện.

Cầu dao tự động chống rò ELCB NV Series
Cầu dao tự động chống rò ELCB NV Series

Ưu điểm của NV Series

Mitsubishi là một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới về công nghệ và thiết bị điện. Với lịch sử phát triển lâu dài và danh tiếng về chất lượng, sản phẩm của Mitsubishi luôn được tin tưởng và sử dụng rộng rãi bởi các ưu điểm như sau:

    • Bảo vệ toàn diện: ELCB NV Series được trang bị công nghệ tiên tiến giúp phát hiện nhanh chóng các dòng rò điện và tự động ngắt mạch. Điều này đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng và thiết bị điện trong mọi tình huống.
    • Độ bền cao: Với vật liệu cao cấp và thiết kế chắc chắn, cầu dao tự động chống rò dạng khối ELCB NV Series của Mitsubishi có độ bền vượt trội, chịu được các điều kiện khắc nghiệt của môi trường. Sản phẩm có tuổi thọ dài giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
    • Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong các tủ điện tiêu chuẩn. Hướng dẫn sử dụng rõ ràng, chi tiết giúp người dùng dễ dàng thao tác và bảo trì.
    • Hiệu suất ổn định: Được kiểm định và chứng nhận đạt các tiêu chuẩn quốc tế, ELCB NV Series đảm bảo hiệu suất hoạt động cao và đáng tin cậy.

Thông số kỹ thuật 

NV Series là sản phẩm của Mitsubishi Electric được sản xuất tại Nhật Bản với thông số kỹ thuật như sau:

 

Tên sản phẩm  Số cực  Dòng ngắn mạch (Ka) Dòng định mức (A) Mã sản phẩm 
NV32-SV 3P 5A 30mA 3P 5 5 2DB022A000001
NV32-SV 3P 10A 30mA 3P 5 10 2DB024A000004
NV32-SV 3P 15A 30mA 3P 5 15 2DB025A000006
NV32-SV 3P 20A 30mA 3P 5 20 2DB027A00000A
NV32-SV 3P 30A 30mA 3P 5 30 2DB029A00000C
NV32-SV 3P 32A 30mA 3P 5 32 2DB030A00000E
NV32-SV 3P 5A 1.2.500mA 3P 5 5 2DB042A00000G
NV32-SV 3P 10A 1.2.500mA 3P 5 10 2DB044A00000K
NV32-SV 3P 15A 1.2.500mA 3P 5 15 2DB045A00000M
NV32-SV 3P 20A 1.2.500mA 3P 5 20 2DB047A00000Q
NV32-SV 3P 30A 1.2.500mA 3P 5 30 2DB049A00000T
NV32-SV 3P 32A 1.2.500mA 3P 5 32 2DB050A00000U

 

Tên sản phẩm  Số cực  Dòng ngắn mạch  (Ka) Dòng định mức (A) Mã sản phẩm 
NV63-CV 2P 5A 30mA 2P 7,5 5 2DD001A000001
NV63-CV 2P 10A 30mA 2P 7,5 10 2DD002A000002
NV63-CV 2P 15A 30mA 2P 7,5 15 2DD003A000004
NV63-CV 2P 20A 30mA 2P 7,5 20 2DD005A000006
NV63-CV 2P 30A 30mA 2P 7,5 30 2DD007A000008
NV63-CV 2P 40A 30mA 2P 7,5 40 2DD009A000009
NV63-CV 2P 50A 30mA 2P 7,5 50 2DD010A00000A
NV63-CV 2P 60A 30mA 2P 7,5 60 2DD011A00003N
NV63-CV 2P 63A 30mA 2P 7,5 63 2DD012A00000B
NV63-SV 2P 5A 30mA 2P 15 5 2DD221A00004Q
NV63-SV 2P 10A 30mA 2P 15 10 2DD222A00004S
NV63-SV 2P 15A 30mA 2P 15 15 2DD223A00004T
NV63-SV 2P 20A 30mA 2P 15 20 2DD225A00001S
NV63-SV 2P 30A 30mA 2P 15 30 2DD227A00004U
NV63-SV 2P 40A 30mA 2P 15 40 2DD229A00004V
NV63-SV 2P 50A 30mA 2P 15 50 2DD230A00001T
NV63-SV 2P 60A 30mA 2P 15 60 2DD231A00004W
NV63-SV 2P 63A 30mA 2P 15 63 2DD232A00001U
NV63-CV 3P 5A 30mA 3P 5 5 2DD041A00000D
NV63-CV 3P 10A 30mA 3P 5 10 2DD042A00000F
NV63-CV 3P 15A 30mA 3P 5 15 2DD043A00000G
NV63-CV 3P 20A 30mA 3P 5 20 2DD045A00000L
NV63-CV 3P 30A 30mA 3P 5 30 2DD047A00000P
NV63-CV 3P 40A 30mA 3P 5 40 2DD049A00000S
NV63-CV 3P 50A 30mA 3P 5 50 2DD050A00000V
NV63-CV 3P 60A 30mA 3P 5 60 2DD051A00000Y
NV63-CV 3P 63A 30mA 3P 5 63 2DD052A000010
NV63-SV 3P 5A 30mA 3P 7,5 5 2DD261A00007X
NV63-SV 3P 10A 30mA 3P 7,5 10 2DD262A00004Z
NV63-SV 3P 15A 30mA 3P 7,5 15 2DD263A00001W
NV63-SV 3P 20A 30mA 3P 7,5 20 2DD265A00001Z
NV63-SV 3P 30A 30mA 3P 7,5 30 2DD267A000021
NV63-SV 3P 40A 30mA 3P 7,5 40 2DD269A000024
NV63-SV 3P 50A 30mA 3P 7,5 50 2DD270A000026
NV63-SV 3P 60A 30mA 3P 7,5 60 2DD271A000059
NV63-SV 3P 63A 30mA 3P 7,5 63 2DD272A000029
NV63-HV 3P 15A 30mA 3P 10 15 2DD423A00002S
NV63-HV 3P 20A 30mA 3P 10 20 2DD425A00002U
NV63-HV 3P 30A 30mA 3P 10 30 2DD427A00002W
NV63-HV 3P 40A 30mA 3P 10 40 2DD429A000069
NV63-HV 3P 50A 30mA 3P 10 50 2DD430A00002X
NV63-HV 3P 60A 30mA 3P 10 60 2DD431A00006D
NV63-HV 3P 63A 30mA 3P 10 63 2DD432A00002Y
NV63-CV 3P 5A 1.2.500mA 3P 5 5 2DD061A000013
NV63-CV 3P 10A 1.2.500mA 3P 5 10 2DD062A000016
NV63-CV 3P 15A 1.2.500mA 3P 5 15 2DD063A000018
NV63-CV 3P 20A 1.2.500mA 3P 5 20 2DD065A00001B
NV63-CV 3P 30A 1.2.500mA 3P 5 30 2DD067A00001F
NV63-CV 3P 63A 1.2.500mA 3P 5 63 2DD072A00001Q
NV63-CV 3P 40A 1.2.500mA 3P 5 40 2DD069A00001J
NV63-CV 3P 50A 1.2.500mA 3P 5 50 2DD070A00001M
NV63-CV 3P 60A 1.2.500mA 3P 5 60 2DD071A00001P
NV63-SV 3P 5A 1.2.500mA 3P 7,5 5 2DD281A00007Y
NV63-SV 3P 10A 1.2.500mA 3P 7,5 10 2DD282A00007Z
NV63-SV 3P 15A 1.2.500mA 3P 7,5 15 2DD283A00002C
NV63-SV 3P 20A 1.2.500mA 3P 7,5 20 2DD285A00002E
NV63-SV 3P 30A 1.2.500mA 3P 7,5 30 2DD287A00002G
NV63-SV 3P 40A 1.2.500mA 3P 7,5 40 2DD289A00002K
NV63-SV 3P 50A 1.2.500mA 3P 7,5 50 2DD290A00002M
NV63-SV 3P 60A 1.2.500mA 3P 7,5 60 2DD291A00005W
NV63-SV 3P 63A 1.2.500mA 3P 7,5 63 2DD292A00002Q
NV63-HV 3P 15A 1.2.500mA 3P 10 15 2DD443A00002Z
NV63-HV 3P 20A 1.2.500mA 3P 10 20 2DD445A000031
NV63-HV 3P 30A 1.2.500mA 3P 10 30 2DD447A000033
NV63-HV 3P 40A 1.2.500mA 3P 10 40 2DD449A000037
NV63-HV 3P 50A 1.2.500mA 3P 10 50 2DD450A000039
NV63-HV 3P 60A 1.2.500mA 3P 10 60 2DD451A00006U
NV63-HV 3P 63A 1.2.500mA 3P 10 63 2DD452A00003B

Tên sản phẩm  Số cực  Dòng ngắn mạch  (Ka) Dòng định mức (A) Mã sản phẩm 
NV125-CV 3P 60A 30mA 3P 10 60 2DG011A000001
NV125-CV 3P 75A 30mA 3P 10 75 2DG013A000004
NV125-CV 3P 100A 30mA 3P 10 100 2DG015A000007
NV125-CV 3P 125A 30mA 3P 10 125 2DG016A000009
NV125-SV 3P 15A 30mA 3P 30 15 2DG101A00000T
NV125-SV 3P 20A 30mA 3P 30 20 2DG103A00004D
NV125-SV 3P 30A 30mA 3P 30 30 2DG104A00004F
NV125-SV 3P 40A 30mA 3P 30 40 2DG106A00004J
NV125-SV 3P 50A 30mA 3P 30 50 2DG107A00004K
NV125-SV 3P 60A 30mA 3P 30 60 2DG108A00004L
NV125-SV 3P 75A 30mA 3P 30 75 2DG110A00004M
NV125-SV 3P 100A 30mA 3P 30 100 2DG112A00004P
NV125-SV 3P 125A 30mA 3P 30 125 2DG113A000010
NV125-HV 3P 15A 30mA 3P 50 15 2DG201A00006G
NV125-HV 3P 20A 30mA 3P 50 20 2DG203A00006K
NV125-HV 3P 30A 30mA 3P 50 30 2DG204A00006M
NV125-HV 3P 40A 30mA 3P 50 40 2DG206A00006Q
NV125-HV 3P 50A 30mA 3P 50 50 2DG207A00006T
NV125-HV 3P 60A 30mA 3P 50 60 2DG208A00006V
NV125-HV 3P 75A 30mA 3P 50 75 2DG210A00006X
NV125-HV 3P 100A 30mA 3P 50 100 2DG212A000030
NV125-HV 3P 125A 30mA 3P 50 125 2DG213A000071
NV125-HEV 3P 75A 30mA (*) 3P 75 75 2DH103A00000G
NV125-SV 4P 15A 30mA 4P 30 15 2DG138A00001J
NV125-SV 4P 20A 30mA 4P 30 20 2DG140A00001L
NV125-SV 4P 30A 30mA 4P 30 30 2DG141A00001N
NV125-SV 4P 40A 30mA 4P 30 40 2DG143A00001R
NV125-SV 4P 50A 30mA 4P 30 50 2DG144A00001S
NV125-SV 4P 60A 30mA 4P 30 60 2DG145A00001U
NV125-SV 4P 75A 30mA 4P 30 75 2DG147A00005V
NV125-SV 4P 100A 30mA 4P 30 100 2DG149A00005Y
NV125-SV 4P 125A 30mA 4P 30 125 2DG150A00001X
NV125-HV 4P 15A 30mA 4P 50 15 2DG238A000087
NV125-HV 4P 20A 30mA 4P 50 20 2DG240A00008A
NV125-HV 4P 30A 30mA 4P 50 30 2DG241A00008C
NV125-HV 4P 40A 30mA 4P 50 40 2DG243A00008F
NV125-HV 4P 50A 30mA 4P 50 50 2DG244A00008H
NV125-HV 4P 60A 30mA 4P 50 60 2DG245A00008K
NV125-HV 4P 75A 30mA 4P 50 75 2DG247A00008N
NV125-HV 4P 100A 30mA 4P 50 100 2DG249A00008R
NV125-HV 4P 125A 30mA 4P 50 125 2DG250A00008S
NV125-CV 3P 60A 1.2.500mA 3P 10 60 2DG021A00000B
NV125-CV 3P 75A 1.2.500mA 3P 10 75 2DG023A00000E
NV125-CV 3P 100A 1.2.500mA 3P 10 100 2DG025A00000H
NV125-CV 3P 125A 1.2.500mA 3P 10 125 2DG026A00000L
NV125-SV 3P 15A 1.2.500mA 3P 30 15 2DG114A000011
NV125-SV 3P 20A 1.2.500mA 3P 30 20 2DG116A000013
NV125-SV 3P 30A 1.2.500mA 3P 30 30 2DG117A000014
NV125-SV 3P 40A 1.2.500mA 3P 30 40 2DG119A00004X
NV125-SV 3P 50A 1.2.500mA 3P 30 50 2DG120A000015
NV125-SV 3P 60A 1.2.500mA 3P 30 60 2DG121A000054
NV125-SV 3P 75A 1.2.500mA 3P 30 75 2DG123A000018
NV125-SV 3P 100A 1.2.500mA 3P 30 100 2DG125A00001A
NV125-SV 3P 125A 1.2.500mA 3P 30 125 2DG126A00001C
NV125-HV 3P 15A 1.2.500mA 3P 50 15 2DG214A000073
NV125-HV 3P 20A 1.2.500mA 3P 50 20 2DG216A000031
NV125-HV 3P 30A 1.2.500mA 3P 50 30 2DG217A000032
NV125-HV 3P 40A 1.2.500mA 3P 50 40 2DG219A000034
NV125-HV 3P 50A 1.2.500mA 3P 50 50 2DG220A000035
NV125-HV 3P 60A 1.2.500mA 3P 50 60 2DG221A000036
NV125-HV 3P 75A 1.2.500mA 3P 50 75 2DG223A00007M
NV125-HV 3P 100A 1.2.500mA 3P 50 100 2DG225A000037
NV125-HV 3P 125A 1.2.500mA 3P 50 125 2DG226A000039
NV125-HEV 3P 125A 1.2.500mA* 3P 75 125 2DH115B00001G
NV125-SV 4P 15A 1.2.500mA 4P 30 15 2DG151A00001Z
NV125-SV 4P 20A 1.2.500mA 4P 30 20 2DG153A000021
NV125-SV 4P 30A 1.2.500mA 4P 30 30 2DG154A000023
NV125-SV 4P 40A 1.2.500mA 4P 30 40 2DG156A000026
NV125-SV 4P 50A 1.2.500mA 4P 30 50 2DG157A000027
NV125-SV 4P 60A 1.2.500mA 4P 30 60 2DG158A000029
NV125-SV 4P 75A 1.2.500mA 4P 30 75 2DG160A00002B
NV125-SV 4P 100A 1.2.500mA 4P 30 100 2DG162A00002D
NV125-SV 4P 125A 1.2.500mA 4P 30 125 2DG163A00002F
NV125-SEV 4P 125A 1.2.500mA (*) 4P 36 125 2DH045B00001F
NV125-HV 4P 15A 1.2.500mA 4P 50 15 2DG251A0000AH
NV125-HV 4P 20A 1.2.500mA 4P 50 20 2DG253A0000AJ
NV125-HV 4P 30A 1.2.500mA 4P 50 30 2DG254A00003B
NV125-HV 4P 40A 1.2.500mA 4P 50 40 2DG256A00008Z
NV125-HV 4P 50A 1.2.500mA 4P 50 50 2DG257A000091
NV125-HV 4P 60A 1.2.500mA 4P 50 60 2DG258A000093
NV125-HV 4P 75A 1.2.500mA 4P 50 75 2DG260A000096
NV125-HV 4P 100A 1.2.500mA 4P 50 100 2DG262A000099
NV125-HV 4P 125A 1.2.500mA 4P 50 125 2DG263A0000AK
NV125-HEV 4P 125A 1.2.500mA (*) 4P 75 125 2DH145B00001H

Tên sản phẩm  Số cực  Dòng ngắn mạch  (Ka) Dòng định mức (A) Mã sản phẩm 
NV250-CV 3P 125A 30mA 3P 25 125 2DJ001A000001
NV250-CV 3P 150A 30mA 3P 25 150 2DJ002A000003
NV250-CV 3P 175A 30mA 3P 25 175 2DJ003A000005
NV250-CV 3P 200A 30mA 3P 25 200 2DJ004A00002T
NV250-CV 3P 225A 30mA 3P 25 225 2DJ005A000007
NV250-CV 3P 250A 30mA 3P 25 250 2DJ006A000030
NV250-SV 3P 125A 30mA 3P 36 125 2DJ101A00006U
NV250-SV 3P 150A 30mA 3P 36 150 2DJ102A00003N
NV250-SV 3P 175A 30mA 3P 36 175 2DJ103A00006V
NV250-SV 3P 200A 30mA 3P 36 200 2DJ104A00000T
NV250-SV 3P 225A 30mA 3P 36 225 2DJ105A00000U
NV250-SV 3P 250A 30mA 3P 36 250 2DJ106A00003T
NV250-SEV 3P 250A 30mA (*) 3P 36 250 2DL007A000005
NV250-HV 3P 125A 30mA 3P 75 125 2DJ201A00006X
NV250-HV 3P 150A 30mA 3P 75 150 2DJ202A000020
NV250-HV 3P 175A 30mA 3P 75 175 2DJ203A00006Y
NV250-HV 3P 200A 30mA 3P 75 200 2DJ204A00006Z
NV250-HV 3P 225A 30mA 3P 75 225 2DJ205A000070
NV250-HV 3P 250A 30mA 3P 75 250 2DJ206A000021
NV250-SV 4P 125A 30mA 4P 36 125 2DJ131A00001A
NV250-SV 4P 150A 30mA 4P 36 150 2DJ132A00004J
NV250-SV 4P 175A 30mA 4P 36 175 2DJ133A00001B
NV250-SV 4P 200A 30mA 4P 36 200 2DJ134A000076
NV250-SV 4P 225A 30mA 4P 36 225 2DJ135A000077
NV250-SV 4P 250A 30mA 4P 36 250 2DJ136A00001D
NV250-CV 3P 125A 1.2.500mA 3P 25 125 2DJ011A000009
NV250-CV 3P 150A 1.2.500mA 3P 25 150 2DJ012A00000C
NV250-CV 3P 200A 1.2.500mA 3P 25 200 2DJ014A00000G
NV250-CV 3P 225A 1.2.500mA 3P 25 225 2DJ015A00000K
NV250-CV 3P 250A 1.2.500mA 3P 25 250 2DJ016A00000M
NV250-CV 3P 175A 1.2.500mA 3P 25 175 2DJ013A00000E
NV250-SV 3P 125A 1.2.500mA 3P 36 125 2DJ111A00000W
NV250-SV 3P 150A 1.2.500mA 3P 36 150 2DJ112A00000Y
NV250-SV 3P 175A 1.2.500mA 3P 36 175 2DJ113A000010
NV250-SV 3P 200A 1.2.500mA 3P 36 200 2DJ114A000012
NV250-SV 3P 225A 1.2.500mA 3P 36 225 2DJ115A000014
NV250-SV 3P 250A 1.2.500mA 3P 36 250 2DJ116A000016
NV250-HV 3P 125A 1.2.500mA 3P 75 125 2DJ211A000024
NV250-HV 3P 150A 1.2.500mA 3P 75 150 2DJ212A000025
NV250-HV 3P 175A 1.2.500mA 3P 75 175 2DJ213A00005D
NV250-HV 3P 200A 1.2.500mA 3P 75 200 2DJ214A000026
NV250-HV 3P 225A 1.2.500mA 3P 75 225 2DJ215A000027
NV250-HV 3P 250A 1.2.500mA 3P 75 250 2DJ216A000071
NV250-HEV 3P 125-250A 1.2.500mA (*) 3P 75 125-250 2DL117A00000K
NV250-SV 4P 125A 1.2.500mA 4P 36 125 2DJ141A00001E
NV250-SV 4P 150A 1.2.500mA 4P 36 150 2DJ142A00001G
NV250-SV 4P 175A 1.2.500mA 4P 36 175 2DJ143A00004S
NV250-SV 4P 200A 1.2.500mA 4P 36 200 2DJ144A00001K
NV250-SV 4P 225A 1.2.500mA 4P 36 225 2DJ145A00001M
NV250-SV 4P 250A 1.2.500mA 4P 36 250 2DJ146A00001P
NV250-HV 4P 150A 1.2.500mA 4P 75 150 2DJ242A000064
NV250-HV 4P 175A 1.2.500mA 4P 75 175 2DJ243D0000C3
NV250-HV 4P 200A 1.2.500mA 4P 75 200 2DJ244A000066
NV250-HV 4P 225A 1.2.500mA 4P 75 225 2DJ245A000068
NV250-HV 4P 250A 1.2.500mA 4P 75 250 2DJ246A00002G

Tên sản phẩm  Số cực  Dòng ngắn mạch  (Ka) Dòng định mức (A) Mã sản phẩm 
NV400-CW 3P 250A 30mA 3P 36 250 2GK031A000002
NV400-CW 3P 300A 30mA 3P 36 300 2GK032A000003
NV400-CW 3P 350A 30mA 3P 36 350 2GK033A000005
NV400-CW 3P 400A 30mA 3P 36 400 2GK034A000007
NV400-SW 3P 250A 30mA 3P 45 250 2GK101A00002Q
NV400-SW 3P 300A 30mA 3P 45 300 2GK102A000036
NV400-SW 3P 350A 30mA 3P 45 350 2GK103A000037
NV400-SW 3P 400A 30mA 3P 45 400 2GK104A000014
NV400-SEW 3P 400A 50kA 30mA (*) 3P 50 400 2GK206A00001T
NV400-HEW 4P 400A 30mA (*) 4P 70 400 2GK336A00003P
NV400-CW 3P 250A 1.2.500mA 3P 36 250 2GK041A00000A
NV400-CW 3P 300A 1.2.500mA 3P 36 300 2GK042A00000G
NV400-CW 3P 350A 1.2.500mA 3P 36 350 2GK043A00000L
NV400-CW 3P 400A 1.2.500mA 3P 36 400 2GK044A00000S
NV400-SW 3P 250A 1.2.500mA 3P 45 250 2GK111A000016
NV400-SW 3P 300A 1.2.500mA 3P 45 300 2GK112A000019
NV400-SW 3P 350A 1.2.500mA 3P 45 350 2GK113A00001B
NV400-SW 3P 400A 1.2.500mA 3P 45 400 2GK114A00001F
NV400-SEW 3P 400A 1.2.500mA (*) 3P 50 400 2GK216A00001V
NV400-HEW 3P 400A 1.2.500mA (*) 3P 70 400 2GK316A00002A
NV400-SEW 4P 400A 1.2.500mA (*) 4P 50 400 2GK246A000023
NV400-HEW 4P 400A 1.2.500mA (*) 4P 70 400 2GK346A00002E

Tên sản phẩm  Số cực  Dòng ngắn mạch  (Ka) Dòng định mức (A) Mã sản phẩm 
NV400-CW 3P 250A 30mA 3P 36 250 2GK031A000002
NV400-CW 3P 300A 30mA 3P 36 300 2GK032A000003
NV400-CW 3P 350A 30mA 3P 36 350 2GK033A000005
NV400-CW 3P 400A 30mA 3P 36 400 2GK034A000007
NV400-SW 3P 250A 30mA 3P 45 250 2GK101A00002Q
NV400-SW 3P 300A 30mA 3P 45 300 2GK102A000036
NV400-SW 3P 350A 30mA 3P 45 350 2GK103A000037
NV400-SW 3P 400A 30mA 3P 45 400 2GK104A000014
NV400-SEW 3P 400A 50kA 30mA (*) 3P 50 400 2GK206A00001T
NV400-HEW 4P 400A 30mA (*) 4P 70 400 2GK336A00003P
NV400-CW 3P 250A 1.2.500mA 3P 36 250 2GK041A00000A
NV400-CW 3P 300A 1.2.500mA 3P 36 300 2GK042A00000G
NV400-CW 3P 350A 1.2.500mA 3P 36 350 2GK043A00000L
NV400-CW 3P 400A 1.2.500mA 3P 36 400 2GK044A00000S
NV400-SW 3P 250A 1.2.500mA 3P 45 250 2GK111A000016
NV400-SW 3P 300A 1.2.500mA 3P 45 300 2GK112A000019
NV400-SW 3P 350A 1.2.500mA 3P 45 350 2GK113A00001B
NV400-SW 3P 400A 1.2.500mA 3P 45 400 2GK114A00001F
NV400-SEW 3P 400A 1.2.500mA (*) 3P 50 400 2GK216A00001V
NV400-HEW 3P 400A 1.2.500mA (*) 3P 70 400 2GK316A00002A
NV400-SEW 4P 400A 1.2.500mA (*) 4P 50 400 2GK246A000023
NV400-HEW 4P 400A 1.2.500mA (*) 4P 70 400 2GK346A00002E

Tên sản phẩm  Số cực  Dòng ngắn mạch  (Ka) Dòng định mức (A) Mã sản phẩm 
NV800-HEW 3P 800A 1.2.500mA (*) 3P 70 800 2GM306A000008


Ứng dụng trong thực tế của NV Series

Với những đặc điểm nổi bật về an toàn, hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Cầu dao tự động chống rò dạng khối ELCB NV Series Mitsubishi là sự lựa chọn tối ưu cho cả hệ thống điện dân dụng và công nghiệp:

    • Dân dụng: Phù hợp cho các hệ thống điện gia đình, đặc biệt là ở những khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp và các không gian ngoài trời. Thiết bị đóng cắt NV Series giúp bảo vệ các thiết bị điện tử và đảm bảo an toàn cho người sử dụng, ngăn ngừa các tai nạn liên quan đến điện.
    • Công Nghiệp: ELCB NV Series là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, xí nghiệp và các công trình xây dựng. Sản phẩm giúp bảo vệ hệ thống điện khỏi các sự cố rò rỉ, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và gián đoạn sản xuất, từ đó tăng hiệu quả và an toàn trong vận hành.

FAQ

Câu hỏi: NV series có những ưu điểm gì so với các loại aptomat khác?

Trả lời: NV series của Mitsubishi được đánh giá cao về độ tin cậy, độ bền và tính năng bảo vệ vượt trội. Các ưu điểm chính của dòng sản phẩm này bao gồm:

    • Độ nhạy cao: Phát hiện nhanh chóng và chính xác các sự cố rò điện bảo vệ an toàn cho người sử dụng.
    • Độ bền cơ học cao: Vỏ ngoài chắc chắn, chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt.
    • Tuổi thọ dài: Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại đảm bảo tuổi thọ cao và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
    • Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng đấu nối và vận hành.

Hỏi: Tuổi thọ trung bình của aptomat Mitsubishi là bao lâu?

Trả lời: Tuổi thọ của aptomat Mitsubishi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện làm việc, cách sử dụng và bảo trì. Tuy nhiên với chất lượng cao, NV series có tuổi thọ khá cao có thể lên đến nhiều năm.

Công ty TNHH AUE Việt Nam – Nhà phân phối uỷ quyền của Mitsubishi

Công ty TNHH AUE Việt Nam là nhà phân phối ủy quyền chính thức của Mitsubishi. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng như tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo trì, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. AUE Việt Nam đã hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

AUEVN – Nhà phân phối uỷ quyền của Mitsubishi Electric
AUEVN – Nhà phân phối uỷ quyền của Mitsubishi Electric

Kết luận

NV series là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp bảo vệ điện hiệu quả. Sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống điện, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và tiết kiệm chi phí bảo trì. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn chi tiết và sở hữu ngay sản phẩm ELCB NV Series của Mitsubishi.

Danh mục sản phẩm NV series