Showing all 17 results

HỆ THỐNG AC SERVO MR-J4 SERIES MITSUBISHI ELECTRIC

Servo MR-J4 series thuộc dòng sản phẩm mới nhất của AC SERVO được ra mắt thị trường với nhiều tính năng vượt trội. Nhờ tốc độ bus mạng SSCNETT II/H, III/H 0.222MS, 0.444 MS, 0.888 MMS hiệu quả nhanh gấp 3 lần so với những giải pháp cũ.

Tiêu chí: an toàn, thân thiện, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.

AC Servo MR J4 mitsubishishopvn
AC Servo MR J4 mitsubishishopvn 

ƯU ĐIỂM SERVO MR-J4 SERIES

    • Độ chính xác cao.
    • Hiệu suất cao với các công nghệ mới nhất.
    • Cho phép vận hành trơn tru và giảm thời gian xử lý.
    • Dễ dàng kết nối, tiết kiệm năng lượng và ít dây cáp hơn.
    • Động cơ servo có công suất cực lớn với chức năng vô cùng an toàn.
    • Đa dạng sản phẩm và cung cấp nhiều sự lựa chọn về kích thước phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ điều khiển Servo

 

Bộ điều khiển Servo

Số trục điều khiển Đặc điểm
Các module chuyển động RJ71GF11-T2 121 Mô-đun Master chuẩn CC-Link IE Field Network tương thích với dòng PLC iQ-R
– Tốc độ truyền thông (bps): 1G
– Cấu trúc mạng: Line, star, ring
– Khoảng cách cáp tổng thể (m): Line 12000
QJ71GF11-T2 121 Mô-đun Master chuẩn CC-Link IE Field Network tương thích với dòng PLC Q
– Tốc độ truyền thông (bps): 1G
– Cấu trúc mạng: Line, star, ring
– Khoảng cách cáp tổng thể (m): Line 12000
RD77GF RD77GF4: 4
RD77GF8: 8
RD77GF16: 16
RD77GF32: 32
Module chuyển động tương thích với CC-Link IE Field của dòng MELSEC iQ-R
– Thực hiện điều khiển chuyển động (định vị, đồng bộ, cam, tốc độ và kiểm soát mô-men)
QD77GF QD77GF4: 4
QD77GF8: 8
QD77GF16: 16
Module chuyển động tương thích với CC-Link IE Field của dòng MELSEC Q
– Thực hiện điều khiển chuyển động (định vị, đồng bộ, cam, tốc độ và kiểm soát mô-men)
RD77MS RD77MS2: 2
RD77MS4: 4
RD77MS8: 8
RD77MS16: 16
Module chuyển động tương thích với SSCNET III/H của dòng MELSEC iQ-R
QD77MS QD77MS2: 2
QD77MS4: 4
QD77MS16: 16
Module chuyển động tương thích với SSCNET III/H của dòng MELSEC Q
Điều khiển PTP (Điểm tới Điểm), điều khiển đường dẫn (có thể đặt cả tuyến tính và cung), điều khiển tốc độ, điều khiển chuyển đổi tốc độ/vị trí, điều khiển chuyển đổi vị trí/tốc độ, điều khiển tốc độ-mô-men xoắn, điều khiển đồng bộ, điện tử điều khiển cam, điều khiển mô-men xoắn, điều khiển siết chặt và vừa khít
LD77MS LD77MS2: 2
LD77MS4: 4
LD77MS16: 16
– Chu kỳ truyền thông: 150 Mbps
– Dữ liệu định vị: 600 dữ liệu/trục Max.
– khoảng cách kết nối: 100 m
FX5-_SSC-S FX5-40SSC-S: 4
FX5-80SSC-S: 8
– Nội suy tuyến tính Nội suy tròn Kiểm soát quỹ đạo liên tục Tăng/giảm tốc theo đường cong chữ S
– Điều khiển đồng bộ Điều khiển cam Điều khiển mô-men xoắn
Q173SCCF 20 – Tốc độ truyền thông được tăng lên 150 Mbps
– Thời gian chu kỳ: 0,222 ms

Thông số kỹ thuật Driver Servo

Chú thích: ● Có hỗ trợ    – Không hỗ trợ    ○ Sẽ hỗ trợ trong tương lai

Driver Servo S trc điu khin Đin áp ngun [VAC] Công su định mc [kW] Giao din điu khin
CC-Link IE TSN SSCNET III/H Xung Điện áp Analo RS-422/MODBUS® RTU
MR-J4-GF 1 axis 100 0.1/ 0.2/ 0.4
200 0.1/ 0.2/ 0.4/0.6/0.75/1/2/3.5/5/7/11/15/22
400 0.6/ 1, 2/ 3.5/ 5/ 7/ 11/ 15/ 22
MR-J4-B 1 axis 100 0.1/ 0.2/ 0.4
200 0.1/ 0.2/ 0.4/ 0.6/ 0.75/ 1/ 2/ 3.5/ 5/ 7/ 9/ 11/ 15/ 22/ 30/ 37
400 0.6/ 1/ 2/ 3.5/ 5/ 7/ 9/ 11/ 15/ 22/ 30/ 37/ 45/ 55
MR-J4W2-B 2 axes 200 0.2/ 0.4/ 0.75/ 1
48/24 0.03
MR-J4W3-B 3 axes 200 0.2/ 0.4
 

 

 

MR-J4-A

1 axis 100 0.1/ 0.2/ 0.4
200 0.1/ 0.2/ 0.4/ 0.6/ 0.75/ 1/ 2/ 3.5/ 5/ 7/ 11/ 15/ 22/ 30/ 37
400 0.6/ 1/ 2/ 3.5/ 5/ 7/ 11/ 15/ 22/ 30/ 37/ 45/ 55
48/24 0.03

Thông số kỹ thuật động cơ Servo quay

Chú thích: ● Có hỗ trợ    – Không hỗ trợ

Dòng động cơ Servo quay

Điện áp nguồn [VAC] Công suất định mức [kW] Loại động cơ servo

 

 

Phanh điện từ (B) Bộ giảm tốc (G1) Bộ giảm tốc (G5,G7) Tiêu chuẩn IP

Thiết bị có thể thay thế

Công suất nhỏ HG-KR series 3000 (6000) 0.05/ 0.1/ 0.2/ 0.4/ 0.75 IP65 HF-KP series
HG-MR series 3000 (6000) 0.05/ 0.1/ 0.2/ 0.4/ 0.75 IP65 HF-MP
series
Công suất trung bình HG-SR series 1000
(1500)
0.5/ 0.85/ 1.2/ 2.0/ 3.0/ 4.2 IP67 HF-SP
series
2000
(3000)
0.5/ 1.0/ 1.5/ 2.0/ 3.5/ 5.0/ 7.0
0.5/ 1.0/ 1.5/ 2.0/ 3.5/ 5.0/ 7.0
IP67
Công suất trung bình/lớn/siêu lớn HG-JR series 3000
6000: 0.5 to 5kW
2000: 7, 9 kW
0.5/ 0.75/ 1.0/ 1.5/ 2.0/ 3.5/ 5.0/ 7.0/ 9.0
0.5/ 0.75/ 1.0/ 1.5/ 2.0/ 3.5/ 5.0/ 7.0/ 9.0
IP67 HF-JP series
1500
3000: 7 to 15kW
2500: 22 to 55 kW
7.0, 11, 15, 22, 30, 37 7.0, 11, 15, 22, 30, 37, 45, 55 IP67/IP44 HF-JP HA-LP series
1000
2000: 6 to 12kW
1500: 15 to 37 kW
6.0/ 8.0/ 12/ 15/ 20/ 25/ 30/ 37
6.0/ 8.0/ 12/ 15/ 20/ 25/ 30/ 37
IP67/IP44 HA-LP series
2000
(3000)
110/ 150/ 180/ 200/ 220 IP44 HF-JP series
Công suất siêu nhỏ HG-AK series 3000
(6000)
0.01/ 0.02/ 0.03 IP55 HC-AQ series
Công suất trung bình HG-RR series 3000
(4500)
1.0/ 1.5/ 2.0/ 3.5/ 5.0 IP65 HC-RP series
Công suất trung bình, loại phẳng HG-UR series 2000
3000: 0.75 to 2kW
2500: 3.5,5 kW
0.75/ 1.5/ 2.0/ 3.5/ 5.0 IP65 HC-UP series

Thông số kỹ thuật động cơ Servo tuyến tính

Dòng động cơ Servo tuyến tính Tốc độ tối đa[m/s] Lực đẩy liên tục Lực đẩy tối đa Phương thức làm mát
Kiểu lõi LM-H3 series 3 70, 120, 240, 360, 480, 720, 960 175, 300, 600, 900,
1200, 1800, 2400
Làm mát tự nhiên
LM-F series 2.0 300, 600, 900, 1200, 1800, 2400, 3000 1800, 3600, 5400,
7200, 10800, 14400,
18000
Làm mát tự nhiên
2.0 600, 1200, 1800,
2400, 36
1800, 3600, 5400, 7200, 10800, 14400, 18000 Làm mát bằng chất lỏng
LM-K2 series 2.0 120, 240, 360, 720, 1200, 1440, 2400 300, 600, 900, 1800,
3000, 3600, 6000
Làm mát tự nhiên
Kiểu không lõi LM-U2 series 2.0 50, 75, 100, 150, 225, 400, 600, 800 150, 225, 300, 450, 675, 1600, 2400, 3200 Làm mát tự nhiên

Thông số kỹ thuật động cơ Servo truyền động trực tiếp

Thông số kỹ thuật động cơ Servo truyền động trực tiếp
Dòng động cơ truyền động trục tiếp Đường kính ngoài động cơ [mm] Đường kính trục rỗng [mm] Tốc độ định mức [r/min] Tốc độ tối đa [r/min] Lực xoắn định mức [N.m] Lực xoắn tối đa [N.m] Tiêu chuẩn IP
Thấp – gọn TM – RG2M/TM-RU2M Series ø130 ø20 300 600 2.2 8.8 IP40
ø180 ø47 300 600 4.5 13.5 IP40
ø230 ø62 300 600 9 27 IP40
Độ chắc chắn cao TM -RFM series ø130 ø20 200 500 2, 4, 6 6, 12, 18 IP42
ø180 ø47 200 500 6, 12, 18 18, 36, 54
ø230 ø62 200 500 12, 48, 72 36, 144, 216 IP42
ø330 ø104 100 500 40, 120, 240 120, 360, 720 IP42

ỨNG DỤNG CỦA SERVO MR-J4 SERIES

Dòng Servo MR-J4 series được sử dụng rộng rãi với đa dạng ngành công nghiệp khác nhau nhờ những ưu điểm vượt trội. Dưới đây là một số ứng dụng của dòng này:

    • Máy CNC
    • Robot
    • Hệ thống chất bán dẫn/FPD/ quang điện
    • Các dây chuyền sản xuất
    • Các ứng dụng y tế và dược phẩm
    • Ứng dụng đặc biệt: máy in 3D, máy cắt laser và nhiều ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, ổn định

Xem chi tiết Catalog