ACB Mitsubishi Phụ kiện cơ khí
Nhóm ACB Mitsubishi phụ kiện cơ khí từ Mitsubishi Electric bao gồm: Khóa liên động cơ khí bao gồm dây cáp kết nối (MI); Khóa liên động cửa (DI); Khóa Cilinder với chìa khóa (CYL); Phụ kiện khác.
MI: Khóa liên động cơ khí bao gồm dây cáp kết nối Mechanical Interlock Device (Connection cable included) |
||
Thông số kỹ thuật Specifications |
Tên sản phẩm Model name |
Mã sản phẩm Material code |
630SW-2000SWA 3P FIX | MI-203F-W | 160C14A0001L3 |
2000SW-4000SWA 3P FIX | MI-403F-W | 160C16A0001L6 |
4000SW-6300SW 3P FIX | MI-633F-W | 160C22A0001LD |
630SW-2000SWA 4P FIX | MI-204F-W | 160C15A0001L5 |
2000SW-4000SWA 4P FIX | MI-404F-W | 160C17A0001L7 |
4000SW-6300SW 4P FIX | MI-634HNF-W | 160C23A0001LE |
630SW-2000SWA 3P DR | MI-203D-W | 160C10A0001KY |
2000SW-4000SWA 3P DR | MI-403D-W | 160C12A0001L1 |
4000SW-6300SW 3P DR | MI-633D-W | 160C20A0001LA |
630SW-2000SWA 4P DR | MI-204D-W | 160C11A0001KZ |
2000SW-4000SWA 4P DR | MI-404D-W | 160C13A0001L2 |
4000SW-6300SW 4P DR | MI-634HND-W | 160C21A0001LC |
Bộ dây kết nối liên động 3 ACB MI wire set among 3 ACBs |
MI-IW-W | 160C18A0001L8 |
DI: Khóa liên động cửa Door Interlock |
||
Khóa liên động cửa cho loại Drawout Door interlock for Drawout type |
DI-D-W | 160C30A0001LF |
Khóa liên động cửa cho loại cố định Door interlock for Fix type |
DI-F-W | 160C31A0001LG |
CYL: Khóa Cylinder với chìa khóa Cylinder Lock with key |
||
Cylinder #R0220 | CYL-WK-W | 160A60A0001JR |
Cylinder #R501 | CYL-WK1-W | 160A61A0001JS |
Cylinder #R502 | CYL-WK2-W | 160A62A0001JT |
Cylinder #R503 | CYL-WK3-W | 160A63A0001JU |
Cylinder #R504 | CYL-WK4-W | 160A64A0001JV |
Phụ kiện khác Other Accessories |
||
BC-L -Miếng che nút nhấn Push button cover |
BCL-W | 160C00A0001KU |
CNT- Bộ đếm Counter |
CNT-W | 160A45A0001JP |
DUC-Tấm che bụi IP54 Dust Cover IP54 |
DUC-W | 160C50A0001LN |
Viền cửa Door Frame |
DF-W | 160C01A0001KV |
MIP-Tấm bảo vệ lắp nhầm Mis-insertion preventor |
MIP-W | 160C35A0001LH |
Bộ cơ khí kéo ngoài Drawout mechanism |
DRMECHA-W | 160E35A0001N9 |
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch |
||
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch (1C) |
CL-1-W | 160C40A000223 |
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch (2C) |
CL-2-W | 160C41A0001LK |
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch (3C) |
CL-3-W | 160C42A0001LL |
Công tắc báo trạng thái Drawout Cell Switch (4C) |
CL-4-W | 160C43A0001LM |
Thiết lập mặc định của Công tắc báo trạng thái khi xuất xưởng như sau: CL1:1C, CL2:1C1D, CL3:1C1T1D, CL4:2C1T1D. A preliminary setting of Cell switch at factory shipment is as follows: CL1:1C, CL2:1C1D, CL3:1C1T1D, CL4:2C1T1D. |
||
SBC Công tắc ngắn mạch phụ Shorting b-contact |
||
Công tắc ngắn mạch 1 tiếp điểm phụ Shorting 1b-contact |
SBC-1-W | 160C80A0001LY |
Công tắc ngắn mạch 2 tiếp điểm phụ Shorting 2b-contact |
SBC-2-W | 160C81A0001LZ |
Công tắc ngắn mạch 3 tiếp điểm phụ Shorting 3b-contact |
SBC-3-W | 160C82A0001M0 |
Công tắc ngắn mạch 4 tiếp điểm phụ Shorting 4b-contact |
SBC-4-W | 160C83A0004VP |
Công tắc ngắn mạch 5 tiếp điểm phụ Shorting 5b-contact |
SBC-5-W | 160C84A0001M1 |
Sản phẩm được phân phối bởi MitsubishiShop