Các Dòng Máy Cắt Không Khí ACB Series Mitsubishi

Máy cắt không khí ACB Mitsubishi là gì?

ACB (Air Circuit Breaker) hay còn gọi là Máy cắt không khí là sản phẩm nổi bật của Mitsubishi Electric, Nhật Bản. Được thiết kế nhằm mục đích bảo vệ điện áp thấp, chủ yếu để cung cấp năng lượng và cắt dòng điện cao khỏi nguy cơ quả tải và ngắn mạch.

Máy cắt không khí ACB Mitsubishi
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi

Đặc điểm của Máy cắt không khí ACB Mitsubishi

ACB Mitsubishi là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống. Một số đặc điểm của Máy cắt không khí ACB Mitsubishi:

    • Đo lường dòng điện chính xác.
    • Khả năng chịu tải cao.
    • Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn Quốc Tế.
    • Thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện lắp đặt và bảo trì.
    • Tích hợp tính năng bảo vệ đa lớp (quá tải, ngắn mạch và các thiết bị khác)

Hướng dẫn chọn mã sản phẩm Máy cắt không khí ACB Mitsubishi

Cách chọn mã cơ bản cho ACB

Chọn mã máy cắt không khí ACB Mitsubishi
Chọn mã máy cắt không khí ACB Mitsubishi

Trong đó:

    • ① Loại: AE Series
    • ② Kích cỡ khung: (“630, 1000, 1250, 1600, 2000 “A”),(2000, 2500, 3200, 4000 “A”), (4000, 5000, 6300)
    • ③ Phân lớp dòng cắt: “S” only
    • ④ Dòng sản phẩm: “W” dòng WS
    • ⑤ Mã định danh: Phân biệt kích thước khung (630 – 2000A, 2000 – 4000A, 4000 – 6300A)
    • ⑥ Số cực: 3P (3 cực); 4P (4 cực)
    • ⑦ Dòng điện định mức: 630 – 6300A
    • ⑧ Cấu hình: FIX (kiểu cố định); DR (kiểu di động)

Thông số kỹ thuật Máy cắt không khí ACB Mitsubishi

ACB Mitsubishi bao gồm nhiều sản phẩm được chia thành 4 nhóm:

    • Máy cắt không khí ACB 3P FIXED (kiểu cố định): Dòng định mức (Idm) từ 630A đến 6300A; Dòng cắt ngắn mạch (Icu) từ 65kA đến 130kA
    • Máy cắt không khí ACB 3P DRAWOUT (kiểu di động): Dòng định mức (Idm) từ 630A đến 6300A; Dòng cắt ngắn mạch (Icu) từ 65kA đến 130kA
    • Máy cắt không khí ACB 4P FIXED (kiểu cố định): Dòng định mức (Idm) từ 630A đến 6300A; Dòng cắt ngắn mạch (Icu) từ 65kA đến 130kA
    • Máy cắt không khí ACB 4P DRAWOUT (kiểu di động): Dòng định mức (Idm) từ 630A đến 6300A; Dòng cắt ngắn mạch (Icu) từ 65kA đến 130kA.

Trong đó:

    • FIXED (ký hiệu FIX): là loại ACB cố định
    • DRAWOUT (ký hiệu DR): là loại ACB di động, hay có thể tháo rời

Dưới đây là bảng tóm tắt về thông số kỹ thuật, mã sản phẩm, tài liệu Catalog của Máy cắt không khí ACB Mitsubishi:

 

TÊN SẢN PHẨM SỐ CỰC Icu (kA) Idm (A) MÃ SẢN PHẨM CATALOG
AE630-SW 3P 630A FIX 3P 65 630 160001A00001L Trang 11-12
AE1000-SW 3P 1000A FIX 3P 65 1000 160101A00004U Trang 11-12
AE1250-SW 3P 1250A FIX 3P 65 1250 160201A00009R Trang 11-12
AE1600-SW 3P 1600A FIX 3P 65 1600 160301A0000GK Trang 11-12
AE2000-SWA 3P 2000A FIX 3P 65 2000 160421A0000SA Trang 11-12
AE2000-SW 3P 2000A FIX 3P 85 2000 160401A0000NP Trang 11-12
AE2500-SW 3P 2500A FIX 3P 85 2500 160501A0000WX Trang 11-12
AE3200-SW 3P 3200A FIX 3P 85 3200 160601A000143 Trang 11-12
AE4000-SWA 3P 4000A FIX 3P 85 4000 160721A00019X Trang 11-12
AE2000-SW 3P 2000A FIX 3P 100 2000 160401A0004WR Trang 11-12
AE2500-SW 3P 2500A FIX 3P 100 2500 160501A0005QK Trang 11-12
AE3200-SW 3P 3200A FIX 3P 100 3200 160601A0002RQ Trang 11-12
AE4000-SWA 3P 4000A FIX 3P 100 4000 160721A0002RS Trang 11-12
AE4000-SW 3P 4000A FIX 3P 130 4000 160801A00031M Trang 11-12
AE5000-SW 3P 5000A FIX 3P 130 5000 160831A0001E7 Trang 11-12
AE6300-SW 3P 6300A FIX 3P 130 6300 160861A0001GX Trang 11-12

 

TÊN SẢN PHẨM SỐ CỰC Icu (kA) Idm (A) MÃ SẢN PHẨM CATALOG
AE630-SW 3P 630A DR 3P 65 630 160001A0002QM Trang 11-12
AE1000-SW 3P 1000A DR 3P 65 1000 160101A00003N Trang 11-12
AE1250-SW 3P 1250A DR 3P 65 1250 160201A000086 Trang 11-12
AE1600-SW 3P 1600A DR 3P 65 1600 160301A0000E9 Trang 11-12
AE2000-SWA 3P 2000A DR 3P 65 2000 160421A0000RG Trang 11-12
AE2000-SW 3P 2000A DR 3P 85 2000 160401A0001TV Trang 11-12
AE2500-SW 3P 2500A DR 3P 85 2500 160501A0000UU Trang 11-12
AE3200-SW 3P 3200A DR 3P 85 3200 160601A000123 Trang 11-12
AE4000-SWA 3P 4000A DR 3P 85 4000 160721A00018Y Trang 11-12
AE2000-SW 3P 2000A DR 3P 100 2000 160401A0005QG Trang 11-12
AE2500-SW 3P 2500A DR 3P 100 2500 160501A0005QH Trang 11-12
AE3200-SW 3P 3200A DR 3P 100 3200 160601A00041D Trang 11-12
AE4000-SWA 3P 4000A DR 3P 100 4000 160721A00041F Trang 11-12
AE4000-SW 3P 4000A DR 3P 130 4000 160801A0005NY Trang 11-12
AE5000-SW 3P 5000A DR 3P 130 5000 160831A0002Z4 Trang 11-12
AE6300-SW 3P 6300A DR 3P 130 6300 160861A0002Z5 Trang 11-12

 

TÊN SẢN PHẨM SỐ CỰC Icu (kA) Idm (A) MÃ SẢN PHẨM CATALOG
AE630-SW 4P 630A FIX 4P 65 630 160011A00002C Trang 11-12
AE1000-SW 4P 1000A FIX 4P 65 1000 160111A00006K Trang 11-12
AE1250-SW 4P 1250A FIX 4P 65 1250 160211A0000BB Trang 11-12
AE1600-SW 4P 1600A FIX 4P 65 1600 160311A0000K8 Trang 11-12
AE2000-SWA 4P 2000A FIX 4P 65 2000 160431A0000T6 Trang 11-12
AE2000-SW 4P 2000A FIX 4P 85 2000 160411A0000QF Trang 11-12
AE2500-SW 4P 2500A FIX 4P 85 2500 160511A0000ZG Trang 11-12
AE3200-SW 4P 3200A FIX 4P 85 3200 160611A000173 Trang 11-12
AE4000-SWA 4P 4000A FIX 4P 85 4000 160731A0001BN Trang 11-12
AE2000-SW 4P 2000A FIX 4P 100 2000 160411A0004WS Trang 11-12
AE2500-SW 4P 2500A FIX 4P 100 2500 160511A0004WT Trang 11-12
AE3200-SW 4P 3200A FIX 4P 100 3200 160611A0002RR Trang 11-12
AE4000-SWA 4P 4000A FIX 4P 100 4000 160731A0002RT Trang 11-12
AE4000-SW 4P 4000A FIX 4P 130 4000 160811A00042D Trang 11-12
AE5000-SW 4P 5000A FIX 4P 130 5000 160841A0001EY Trang 11-12
AE6300-SW 4P 6300A FIX 4P 130 6300 160871A0004VF Trang 11-12

 

TÊN SẢN PHẨM SỐ CỰC Icu (kA) Idm (A) MÃ SẢN PHẨM CATALOG
AE630-SW 4P 630A DR 4P 65 630 160011A000029 Trang 11-12
AE1000-SW 4P 1000A DR 4P 65 1000 160111A00006C Trang 11-12
AE1250-SW 4P 1250A DR 4P 65 1250 160211A0000B0 Trang 11-12
AE1600-SW 4P 1600A DR 4P 65 1600 160311A0000JQ Trang 11-12
AE2000-SWA 4P 2000A DR 4P 65 2000 160431A0000SZ Trang 11-12
AE2000-SW 4P 2000A DR 4P 85 2000 160411A0000Q3 Trang 11-12
AE2500-SW 4P 2500A DR 4P 85 2500 160511A0002QN Trang 11-12
AE3200-SW 4P 3200A DR 4P 85 3200 160611A00016D Trang 11-12
AE4000-SWA 4P 4000A DR 4P 85 4000 160731A0005QF Trang 11-12
AE2000-SW 4P 2000A DR 4P 100 2000 160411A0005QL Trang 11-12
AE2500-SW 4P 2500A DR 4P 100 2500 160511A0005QJ Trang 11-12
AE3200-SW 4P 3200A DR 4P 100 3200 160611A00041E Trang 11-12
AE4000-SWA 4P 4000A DR 4P 100 4000 160731A00041C Trang 11-12
AE4000-SW 4P 4000A DR 4P 130 4000 160811A0002Z6 Trang 11-12
AE5000-SW 4P 5000A DR 4P 130 5000 160841A0002Z8 Trang 11-12
AE6300-SW 4P 6300A DR 4P 130 6300 160871A0002ZA Trang 11-12

Ứng dụng nổi bật của Máy cắt không khí ACB Mitsubishi:

Được thiết kế để bảo vệ hệ thống khỏi các nguy cơ về quá tải và ngắn mạch, Máy cắt không khí ACB được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống điện công nghiệp cũng như dân dụng. Một số ứng dụng phổ biến như:

    • Bảo vệ quá tải và tự động ngắt để ngăn chặn sự cố điện.
    • Điều khiển dòng điện và quản lý năng lượng hiệu quả, giảm chi phí lao động.
    • Tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động để tối ưu hóa quá trình sản xuất.
    • Ứng dụng trong hệ thống điều hòa không khí.
    • Ứng dụng trong hệ thống điện quan trọng như trung tâm điều khiển, nhà máy sản xuất…

Xem chi tiết Catalog

SẢN PHẨM ACB MITSUBISHI

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.