ACB Mitsubishi Phụ kiện điện
Nhóm ACB Mitsubishi phụ kiện điện từ Mitsubishi Electric bao gồm: Tiếp điểm phụ (AX); Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao (HAX); Cuộn đóng (CC); Cuộn ngắt (SHT); Motor nạp lò xo (MD); Cuộn bảo vệ thấp áp (UVT); Khối đấu nối mạch điều khiển (ATC).
AX: Tiếp điểm phụ Auxiliary Switch |
||
Thông số kỹ thuật Specifications |
Tên sản phẩm Model name |
Mã sản phẩm Material code |
AX(2a2b) | AX-4-W | 160A01A0001J5 |
AX(4a4b) | AX-8-W | 160A03A0001J7 |
AX(5a5b) | AX-10-W | 160A04A0001J8 |
Lưu ý (Note): a-contact (NO); b-contact (NC) | ||
HAX: Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao Auxiliary Switch High Capacity Type |
||
HAX(1a1b) | HAX-2-W | 160A10A000215 |
HAX(2a2b) | HAX-4-W | 160A11A0001J9 |
HAX(3a3b) | HAX-6-W | 160A12A000216 |
HAX(4a4b) | HAX-8-W | 160A13A000217 |
HAX(5a5b) | HAX-10-W | 160A14A0001JA |
Lưu ý (Note): a-contact (NO); b-contact (NC) | ||
CC: Cuộn đóng Closing coil device |
||
100-250V AC-DC | CC-AD250-W | 160A40A0001JM |
24-48V DC | CC-D048-W | 160A41A0001JN |
SHT: Cuộn ngắt Shunt trip device (*) |
||
100-250V (AC/DC) | SHT-AD250-W | 160A20A0001JB |
380-500V AC | SHT-A500-W | 160A21A0001JC |
24-48V DC | SHT-D048-W | 160A22A0001JD |
Lưu ý (Note): * Tiếp điểm phụ AX phải được lắp kèm (Auxiliary switch is required) | ||
MD: Motor nạp lò xo Mortor charging device |
||
100-125V AC-DC: AE630-6300 3P and AE630-4000SWA 4P | MD-AD125-W | 160A30A0001JF |
100-125V AC-DC: AE4000SW-6300SW 4P | MD-AD125-634W | 160A36A0001JK |
200-250V AC-DC: AE630-6300A 3P and AE630-4000SWA 4P | MD-AD250-W | 160A31A0001JG |
200-250V AC-DC: AE4000SW- 6300SW 4P | MD-AD250-634W | 160A37A0001JL |
24V DC: 3P/4P AE630SW-3200SW 4000SWA 3P | MD-D024-W | 160A32A0001JH |
48V DC: 3P/4P AE630SW-3200SW 4000SWA 3P | MD-D048-W | 160A33A0001JJ |
UVT: Cuộn bảo vệ thấp áp Under voltage trip device (Inst, 0.5s, 3s) |
||
DC24V | UVT-D024B-W(INST) | 160J60A0001PL |
DC24V 0.5s | UVT-D024B-W(05) | 160J70A00021U |
DC24V 3s | UVT-D024B-W(30) | 160J80A00021Y |
DC48V | UVT-D048B-W(INST) | 160J61A0001PM |
DC48V 0.5s | UVT-D048B-W(05) | 160J71A00021V |
DC48V 3s | UVT-D048B-W(30) | 160J81A00021Z |
DC100-110V | UVT-D110B-W(INST) | 160J62A00021R |
DC100-110V 0.5s | UVT-D110B-W(05) | 160J72A0001PR |
DC100-110V 3s | UVT-D110B-W(30) | 160J82A000220 |
DC120-125V | UVT-D125B-W(INST) | 160J63A00021S |
DC120-125V 0.5s | UVT-D125B-W(05) | 160J73A00021W |
DC120-125V 3s | UVT-D125B-W(30) | 160J83A000221 |
AC100-120V | UVT-A120B-W(INST) | 160J65A0001PN |
AC100-120V 0.5s | UVT-A120B-W(05) | 160J75A0001PS |
AC100-120V 3s | UVT-A120B-W(30) | 160J85A0001PV |
AC200-240V | UVT-A240B-W(INST) | 160J66A0001PP |
AC200-240V 0.5s | UVT-A240B-W(05) | 160J76A0001PT |
AC200-240V 3s | UVT-A240B-W(30) | 160J86A0001PW |
AC380-460V | UVT-A460B-W(INST) | 160J67A0001PQ |
AC380-460V 0.5s | UVT-A460B-W(05) | 160J77A0001PU |
AC380-460V 3s | UVT-A460B-W(30) | 160J87A0001PX |
ATC: Khối đấu nối mạch điều khiển Control Circuit Terminal Block |
||
Cho máy cắt loại cố định (for breaker fixed type) | ATC1-W | 160E50A0001ZX |
Cho khung loại di động (for cradle drawout type) | ATC2-W | 160E51A0001NA |
Sản phẩm được phân phối bởi MitsubishiShop